acuité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɥi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acuité /a.kɥi.te/ |
acuité /a.kɥi.te/ |
Số nhiều | acuité /a.kɥi.te/ |
acuité /a.kɥi.te/ |
acuité gc /a.kɥi.te/
- Độ cao (âm thanh).
- Sự dữ dội; độ kịch liệt.
- L’acuité de la douleur — độ kịch liệt của cơn đau
- L’acuité de la crise économique — tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế
- (Sinh vật học) Độ thính, độ nhạy, lực.
- Acuité visuelle/auditive — thị lực/thính lực
Tham khảo
sửa- "acuité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)