Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æk.ˈtɪ.və.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

activity /æk.ˈtɪ.və.ti/

  1. Sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi.
  2. (Số nhiều) Hoạt động.
    sport activities — hoạt động thể thao
    scientific activities — hoạt động khoa học
  3. Phạm vi hoạt động.
    within my activities — trong phạm vi hoạt động của tôi
  4. (Vật lý) , (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động
  5. tính phóng xạ, độ phóng xạ.
    photochemical activity — tính hoạt động quang hoá
    specific activity — phóng xạ riêng

Tham khảo

sửa