Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ak.ti.ve/

Ngoại động từ

sửa

activer ngoại động từ /ak.ti.ve/

  1. Thúc đẩy, kích động.
    Activer les travaux — thúc đẩy công việc
    Activer la digestion — kích động sự tiêu hóa
    Le vent active le feu — gió thổi lửa bùng lên
  2. (Vật lý học, hóa học, sinh vật học) Hoạt hóa.
  3. (Tin học) Kích hoạt.
    Activer un module — kích hoạt một môđun

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa