activer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.ti.ve/
Ngoại động từ
sửaactiver ngoại động từ /ak.ti.ve/
- Thúc đẩy, kích động.
- Activer les travaux — thúc đẩy công việc
- Activer la digestion — kích động sự tiêu hóa
- Le vent active le feu — gió thổi lửa bùng lên
- (Vật lý học, hóa học, sinh vật học) Hoạt hóa.
- (Tin học) Kích hoạt.
- Activer un module — kích hoạt một môđun
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "activer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)