Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.kwi.ˈɛs/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

acquiesce nội động từ /ˌæ.kwi.ˈɛs/

  1. Bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận.
    to acquiesce in someone's proposal — đồng ý với lời đề nghị của ai
    to acquiesce in a conclusion — đồng ý với một kết luận

Tham khảo sửa