acquiesce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.kwi.ˈɛs/
Hoa Kỳ | [ˌæ.kwi.ˈɛs] |
Nội động từ
sửaacquiesce nội động từ /ˌæ.kwi.ˈɛs/
- Bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận.
- to acquiesce in someone's proposal — đồng ý với lời đề nghị của ai
- to acquiesce in a conclusion — đồng ý với một kết luận
Tham khảo
sửa- "acquiesce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)