Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aceleración
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ak.ˌse.le.ra.ˈsjon/
Danh từ
sửa
aceleración
gc
(
số nhiều
aceleraciones
)
Sự làm
nhanh
thêm, sự
thúc
mau
, sự
giục
gấp
.
Gia tốc
.
Trái nghĩa
sửa
sự làm nhanh thêm
desaceleración
deceleración