Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

accoutrements

  1. Dạng số nhiều của accoutrement.
  2. Quần áo, trang phục.
  3. (Qsự) Đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng).

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

accoutrements 

  1. Dạng số nhiều của accoutrement.