Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

accoutrement (thường) số nhiều

  1. Bộ áo quần đặc biệt; quần áo.
  2. (Quân sự) Đồ trang bị (cho người lính, trừ quần áo, súng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kut.ʁə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accoutrement
/a.kut.ʁə.mɑ̃/
accoutrements
/a.kut.ʁə.mɑ̃/
Số nhiều accoutrement
/a.kut.ʁə.mɑ̃/
accoutrements
/a.kut.ʁə.mɑ̃/

accoutrement /a.kut.ʁə.mɑ̃/

  1. Quần áo lố lăng.

Tham khảo

sửa