Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accipitral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
accipitral
(
Thuộc
)
Chim
ưng; như
chim
ưng.
Tham
mồi
(như chim ưng);
tham tàn
.
Tinh
mắt
(như chim ưng).
Tham khảo
sửa
"
accipitral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)