Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / dɪ.ˈnɑɪ.əl/

Danh từ

sửa

access denial / dɪ.ˈnɑɪ.əl/

  1. (Tech) Chối bỏ/từ khước truy cập.

Tham khảo

sửa