Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æb.ˈstræk.təd.li/

Phó từ

sửa

abstractedly /æb.ˈstræk.təd.li/

  1. Trừu tượng; lý thuyết.
  2. đãng.
  3. Tách ra, riêng ra.

Tham khảo

sửa