Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abstractedly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æb.ˈstræk.təd.li/
Phó từ
sửa
abstractedly
/æb.ˈstræk.təd.li/
Trừu tượng
;
lý thuyết
.
Lơ
đãng.
Tách
ra
,
riêng
ra
.
Tham khảo
sửa
"
abstractedly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)