abstainer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əb.ˈsteɪ.nɜː/
Danh từ
sửaabstainer /əb.ˈsteɪ.nɜː/
- Người kiêng rượu.
- a total abstainer — người kiêng rượu hoàn toàn
- người cố tình tránh bất cứ điều gì được coi là không phù hợp hoặc không lành mạnh
- (Chính trị) người không tham gia bầu cử, biểu quyết, không tham gia hoặc thờ ơ với sinh hoạt chính trị
Nguồn gốc
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "abstainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)