Xem thêm: abadé

Tiếng Basque

sửa

Từ nguyên

sửa

tiếng Tây Ban Nha abad.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abade/ [a.β̞a.ð̞e]
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ade
  • Tách âm: a‧ba‧de

Danh từ

sửa

abade đv

  1. (Thiên Chúa giáo) Cha trưởng tu viện.
  2. (Biscayan) Thầy tu, thầy tế, linh mục (Công giáo).

Tiếng Litva

sửa

Danh từ

sửa

abadè

  1. Dạng locative số ít của ãbadas (rim)

Danh từ

sửa

ãbade

  1. Dạng voc. số ít của ãbadas (rim)