Zwiegespräch
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaTừ zwie- (“hai”) + Gespräch (“cuộc nói chuyện”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaZwiegespräch gt (mạnh, sở hữu cách Zwiegespräches hoặc Zwiegesprächs, số nhiều Zwiegespräche)
- Cuộc đối thoại.
Biến cách
sửaBiến cách của Zwiegespräch [giống trung, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | das | Zwiegespräch | die | Zwiegespräche |
gen. | eines | des | Zwiegespräches, Zwiegesprächs | der | Zwiegespräche |
dat. | einem | dem | Zwiegespräch, Zwiegespräche1 | den | Zwiegesprächen |
acc. | ein | das | Zwiegespräch | die | Zwiegespräche |
1Hiện nay ít dùng.
Tham khảo
sửa- “Zwiegespräch” in Duden online
- “Zwiegespräch”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache