Tiếng Đức sửa

Từ nguyên sửa

Từ zwie- (“hai”) + Gespräch (“cuộc nói chuyện”).

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈt͡sviːɡəˌʃpʁɛːç/
  • (tập tin)

Danh từ sửa

Zwiegespräch gt (mạnh, sở hữu cách Zwiegespräches hoặc Zwiegesprächs, số nhiều Zwiegespräche)

  1. Cuộc đối thoại.

Biến cách sửa

Tham khảo sửa