Waschmaschine
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaTừ waschen (“giặt”) + Maschine (“máy”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaWaschmaschine gc (sở hữu cách Waschmaschine, số nhiều Waschmaschinen)
Biến cách
sửaBiến cách của Waschmaschine [giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | eine | die | Waschmaschine | die | Waschmaschinen |
gen. | einer | der | Waschmaschine | der | Waschmaschinen |
dat. | einer | der | Waschmaschine | den | Waschmaschinen |
acc. | eine | die | Waschmaschine | die | Waschmaschinen |
Từ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “Waschmaschine” in Duden online
- “Waschmaschine”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache