Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ waschen (giặt) +‎ Maschine (máy).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈvaʃmaˌʃiːnə/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Wasch‧ma‧schi‧ne

Danh từ

sửa

Waschmaschine gc (sở hữu cách Waschmaschine, số nhiều Waschmaschinen)

  1. Máy giặt.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Waschmaschine”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache