Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vần:Tiếng Catalan/a
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Vần
Tiếng Catalan
-a-
-a
Mục lục
1
Cách phát âm
2
Vần
2.1
1 âm tiết
2.2
2 âm tiết
2.3
3 âm tiết
2.4
4 âm tiết
2.5
5 âm tiết
2.6
6 âm tiết
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/a/
Vần
sửa
1 âm tiết
sửa
-à
a
ja
mà
pa
pla
va
2 âm tiết
sửa
brindà
brotà
butà
Clairà
creuà
demà
età
ficà
germà
Germà
gratà
guaità
honrà
humà
llançà
llunyà
metà
parlà
pensà
Pià
propà
rascà
sofà
tacà
tardà
Tesà
texà
tità
Tità
ufà
Urà
3 âm tiết
sửa
adoptà
Adrià
afectà
andorrà
artesà
bacallà
beterà
blanquejà
bomià
bosnià
Canadà
castellà
català
coreà
cristià
dedicà
enganxà
entrepà
espartà
executà
franciscà
inhumà
lituà
llirià
mexicà
oposà
Perpinyà
Pontellà
purità
samoà
4 âm tiết
sửa
aalenià
acredità
adjudicà
administrà
americà
cirurgià
colombià
defenestrà
desafectà
draconià
esgarrapà
euclidià
georgià
ignasià
iranià
iraquià
italià
kartvelià
lubrificà
meridià
microbià
paraguaià
Prudencià
quotidià
ribagorçà
sicilià
tunisià
uruguaià
valencià
5 âm tiết
sửa
macedonià
metropolità
nord-americà
personificà
6 âm tiết
sửa
antediluvià
antimicrobià
conceptualitzà
industrialitzà