UNIDO
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ viết tắt
sửa- Viết tắt của United Nations (“Liên Hiệp Quốc”) + Industrial (“công nghiệp”) + Development (“phát triển”) + Organization (“tổ chức”).
Danh từ riêng
sửaUNIDO
- Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hiệp Quốc