Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
organization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɔr.ɡə.nə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
organization
/ˌɔr.ɡə.nə.ˈzeɪ.ʃən/
Sự
tổ chức
, sự
cấu tạo
.
Tổ chức
,
cơ quan
.
world organizations
— các tổ chức quốc tế
Tham khảo
sửa
"
organization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)