trải nghiệm

(Đổi hướng từ Trải nghiệm)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːj˧˩˧ ŋiə̰ʔm˨˩tʂaːj˧˩˨ ŋiə̰m˨˨tʂaːj˨˩˦ ŋiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˧˩ ŋiəm˨˨tʂaːj˧˩ ŋiə̰m˨˨tʂa̰ːʔj˧˩ ŋiə̰m˨˨

Động từ

sửa

trải nghiệm

  1. Lấy kinh nghiệm của một sự việc gì đó.
    Đã từng trải nghiệm về cuộc sống các dân tộc miền núi Tây Bắc.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa