Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trông nom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Trông nom
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəwŋ
˧˧
nɔm
˧˧
tʂəwŋ
˧˥
nɔm
˧˥
tʂəwŋ
˧˧
nɔm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəwŋ
˧˥
nɔm
˧˥
tʂəwŋ
˧˥˧
nɔm
˧˥˧
Động từ
sửa
trông
nom
Hành động
coi
,
chăm lo
cho ai đó
Trông nom
con cái.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
babysit
,
take care
Tham khảo
sửa
"
trông nom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)