Thừa Thiên Huế
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̤ə˨˩ tʰiən˧˧ hwe˧˥ | tʰɨə˧˧ tʰiəŋ˧˥ hwḛ˩˧ | tʰɨə˨˩ tʰiəŋ˧˧ hwe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨə˧˧ tʰiən˧˥ hwe˩˩ | tʰɨə˧˧ tʰiən˧˥˧ hwḛ˩˧ |
Từ nguyên
sửaĐịa danh
sửaThừa Thiên Huế
- Một tỉnh ở miền Trung Việt Nam, có tọa độ ở 16–16,8 Bắc và 107,8–108,2 Đông, nơi có thể coi là điểm giữa của bản đồ Việt Nam hình chữ S.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Thừa Thiên Huế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)