Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thừa Thiên Huế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Thừa Thiên - Huế
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ riêng
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Tập tin:Location of Thừa Thiên Huế within Vietnam.png
Thừa Thiên Huế
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̤ə
˨˩
tʰiən
˧˧
hwe
˧˥
tʰɨə
˧˧
tʰiəŋ
˧˥
hwḛ
˩˧
tʰɨə
˨˩
tʰiəŋ
˧˧
hwe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨə
˧˧
tʰiən
˧˥
hwe
˩˩
tʰɨə
˧˧
tʰiən
˧˥˧
hwḛ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Thừa Thiên
+
Huế
Danh từ riêng
sửa
Thừa
Thiên
Huế
Một
tỉnh
cũ ở miền Trung
Việt Nam
, có
tọa độ
ở 16–16,8 Bắc và 107,8–108,2 Đông, nơi có thể coi là điểm giữa của
bản đồ
Việt Nam.
Tham khảo
sửa
"
Thừa Thiên Huế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)