Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Tên tiếng Nhật dành cho nữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ có tên tiếng Nhật dành cho nữ.
Trang trong thể loại “Tên tiếng Nhật dành cho nữ”
Thể loại này chứa 106 trang sau, trên tổng số 106 trang.
あ
阿亜子
あいか
亜唯華
亜唯香
亜衣可
会賀
合加
あいこ
亜依子
愛子
藍子
あいみ
愛美
文生伊
明生
哲生
明世
明代
あきら
あぐり
あじさい
綾音
あゆ
亜由
あゆこ
あゆみこ
ふみね
亜由子
あゆみ
い
いおり
伊織
いさみ
以佐美
いとこ
か
かおり
佳織
佳織里
佳音里
緒里
香央里
香織
かおる
かさね
英珠
かじゅ
かずき
かずこ
和子
かすみ
一美
和美
嘉菫
圭純
かずみ
香月
かづき
た
たかし
誉志
ち
ちお
ちほ
千芳
ちよ
な
なお
南朋
奈央
奈穂
奈緒
直緒
の
愛泉
は
はずき
花心
はなみ
花実
花海
花珠
花瑞
花観
華宮
ひ
一人
み
実生
美津紀
みずき
や
八代伊
よ
嘉純
よしずみ
わ
わか
和香
口
早波
春七珠
工
成香
真実伊
真実衣
己
一実
一位
千歳
久兵衛
廾
勇美
日
羽奈心
木
華望
華未
華果
華海
華魅
花美
葉波
葉奈妙