Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

ちよ hoặc チヨ (Chiyo

  1. ち代, 血夜, 小代, 千佳, 千昌, 千世, 千節: Một tên dành cho nữ
  2. 千代, 千芳, 千夜, 千与, 千誉, 千耀, 千蓉: Một tên dành cho nữ
  3. 千陽, 知世, 知代, 知余, 知与, 知葉, 智世: Một tên dành cho nữ
  4. 智代, 智予, 智誉, 池陽, 稚代: Một tên dành cho nữ
  5. 千依, 千代, , : Tên một họ