Xem thêm: みずぎ

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

みずき (Mizuki

  1. 瑞季: Một tên dành cho nam
  2. 美津紀, 瑞希: Một tên dành cho nữ
  3. 瑞紀: Một tên dành cho cả hai giới
  4. 水木, 水樹, 水城: Tên một họ