Xem thêm: かずみ

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

かすみ (Kasumi

  1. , 嘉純, 伽澄, 春見, 夏澄, 夏清, 圭純, 嘉菫: Một tên dành cho nữ