明世
Tiếng Nhật
sửaDanh từ riêng
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
明 | 世 |
あき Lớp: 2 |
よ Lớp: 3 |
kun’yomi |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
明 | 世 |
あき Lớp: 2 |
せ Lớp: 3 |
yutōyomi |
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities tại dòng 173: attempt to index upvalue 'page_L2s' (a nil value).
- Một tên dành cho nữ
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
明 | 世 |
あき Lớp: 2 |
とし Lớp: 3 |
kun’yomi | nanori |
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities tại dòng 173: attempt to index upvalue 'page_L2s' (a nil value).
- Một tên dành cho nam