Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Miyako có cách phát âm IPA
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ
tiếng Miyako
có cách phát âm IPA.
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Miyako có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 14 trang sau, trên tổng số 14 trang.
あ
あか
赤
明かーㇲ゙
あぐ
あさむぬ
油
あっつぁ
う
うきぃなー
か
ガバむマ
む
ㇺなぴィ゚かイ゚
八
八重山
夜
夜
有
有ーㇲ゙
踵
踵