Tết Dương lịch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tet˧˥ zɨəŋ˧˧ lḭ̈ʔk˨˩ | tḛt˩˧ jɨəŋ˧˥ lḭ̈t˨˨ | təːt˧˥ jɨəŋ˧˧ lɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tet˩˩ ɟɨəŋ˧˥ lïk˨˨ | tet˩˩ ɟɨəŋ˧˥ lḭ̈k˨˨ | tḛt˩˧ ɟɨəŋ˧˥˧ lḭ̈k˨˨ |
Danh từ
sửa- Ngày đầu năm dương lịch.
Đồng nghĩa
sửa- Tết Tây (khẩu ngữ)
Dịch
sửaNgày đầu năm dương lịch
Tham khảo
sửa- "Tết Dương lịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)