Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tây Cống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Địa danh
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təj
˧˧
kəwŋ
˧˥
təj
˧˥
kə̰wŋ
˩˧
təj
˧˧
kəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təj
˧˥
kəwŋ
˩˩
təj
˧˥˧
kə̰wŋ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
zho:西貢
(Xīgòng)
vie:Sài Gòn
Địa danh
sửa
Tây Cống
xem
Sài Gòn
.
Đồng nghĩa
sửa
Sài Gòn
Thành phố Hồ Chí Minh
Dịch
sửa
Tiếng Quan Thoại
:
西貢
,
西贡
(
Xīgòng
)
Tiếng Anh
:
Saigon
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)