Sóc Trăng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sawk˧˥ ʨaŋ˧˧ | ʂa̰wk˩˧ tʂaŋ˧˥ | ʂawk˧˥ tʂaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂawk˩˩ tʂaŋ˧˥ | ʂa̰wk˩˧ tʂaŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Khmer ស្រុក (“xứ”) + ឃ្លាំង (“kho chứa bạc”).
Địa danh
sửaSóc Trăng
Tham khảo
sửa- "Sóc Trăng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)