Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng bằng sông Cửu Long
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Địa danh
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
ɓa̤ŋ
˨˩
səwŋ
˧˧
kḭw
˧˩˧
lawŋ
˧˧
ɗəwŋ
˧˧
ɓaŋ
˧˧
ʂəwŋ
˧˥
kɨw
˧˩˨
lawŋ
˧˥
ɗəwŋ
˨˩
ɓaŋ
˨˩
ʂəwŋ
˧˧
kɨw
˨˩˦
lawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
ɓaŋ
˧˧
ʂəwŋ
˧˥
kɨw
˧˩
lawŋ
˧˥
ɗəwŋ
˧˧
ɓaŋ
˧˧
ʂəwŋ
˧˥˧
kɨ̰ʔw
˧˩
lawŋ
˧˥˧
Địa danh
sửa
đồng bằng sông Cửu Long
Là
vùng
cực
nam
của
Việt Nam
.
Đồng nghĩa
sửa
Tây Nam Bộ
Miền Tây
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)