Rakete
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý rocchetta.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaRakete gc (sở hữu cách Rakete, số nhiều Raketen)
Biến cách
sửaBiến cách của Rakete [giống cái]
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửa- Raketenabschuss
- Raketenabschussrampe
- Raketenabwehr
- Raketenabwehrschild
- Raketenabwehrsystem
- Raketenangriff
- Raketenbeschuss
- Raketendüse
- Raketenerprobung
- Raketenfallschirm
- Raketenflugzeug
- Raketenforscher
- Raketenforschung
- Raketenkopf
- Raketenkreuzer
- Raketenlenkung
- Raketenlenkwaffe
- Raketenpanzerbüchse
- Raketenpost
- Raketenrampe
- Raketensilo
- Raketenspitze
- Raketenstart
- Raketenstartrampe
- Raketensteuerung
- Raketenstufe
- Raketentechnik
- Raketentest
- Raketentestgelände
- Raketentreibstoff
- Raketentriebwerk
- Raketenwerfer
- Raketenwissenschaftler
- Raketenzeitalter
- Raketenzündung
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Hungary: rakéta
Đọc thêm
sửa- “Rakete”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Rakete” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Rakete” in Duden online
- “Rakete” tại OpenThesaurus.de
- Rakete trên Wikipedia tiếng Đức.