Pác Nặm
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
paːk˧˥ na̰ʔm˨˩ | pa̰ːk˩˧ na̰m˨˨ | paːk˧˥ nam˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
paːk˩˩ nam˨˨ | paːk˩˩ na̰m˨˨ | pa̰ːk˩˧ na̰m˨˨ |
Địa danh
sửaPác Nặm
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [paːk̚˧˥ nam˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [paːk̚˦ nam˩˧]
Từ nguyên
sửaTừ pác ("đầu") + nặm ("nước"), nghĩa đen là "miệng nước".
Địa danh
sửaPác Nặm