Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nặm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tay Dọ
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nam˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nam˩˧]
Danh từ
sửa
nặm
nước
.
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
nặm
nước
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An