Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Kerze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
kerze
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Đọc thêm
Tiếng Đức
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkɛʁtsə/
,
[ˈkɛʁt͡sə]
,
[ˈkɛɐ̯t͡sə]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
Kerze
gc
(
sở hữu cách
Kerze
,
số nhiều
Kerzen
,
giảm nhẹ nghĩa
Kerzchen
gt
hoặc
Kerzlein
gt
)
Nến
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Kerze
[
giống cái
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
eine
die
Kerze
die
Kerzen
gen.
einer
der
Kerze
der
Kerzen
dat.
einer
der
Kerze
den
Kerzen
acc.
eine
die
Kerze
die
Kerzen
Đọc thêm
sửa
“
Kerze
” in
Duden
online
“
Kerze
”.
Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache