Xem thêm: Japóńskô

Tiếng Séc

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈjaponsko]
  • (tập tin)
  • Tách âm: Ja‧pon‧sko

Danh từ riêng

sửa

Japonsko gt (tính từ liên quan japonský, tên gọi Japonec, tên gọi giống cái Japonka)

  1. Nhật Bản.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 94: Must now supply a table of arguments to format_IPA_full(); first argument should be that table, not a language object.

Danh từ riêng

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:sk-headword tại dòng 51: Parameter 1 is not used by this template..

  1. Nhật Bản.

Biến cách

sửa

Bản mẫu:slk-decl-noun-sg

Tham khảo

sửa