Jơ-lâng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəː˧˧ ləŋ˧˧ | jəː˧˥ ləŋ˧˥ | jəː˧˧ ləŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəː˧˥ ləŋ˧˥ | ɟəː˧˥˧ ləŋ˧˥˧ |
Danh từ riêng
sửaGiơ-lâng hay Jơ Lâng
Đồng nghĩa
sửa- Ba Na
- Tơ Lô, Tơ-lô
- Rơ Ngao
- Krem
- Roh
- Con-kde, Con Kde
- A la công
- Krăng
- Bơ Môn
- Kpăng Công
- Y Lăng, Y lăng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Jơ-lâng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)