Ba Na
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˧ naː˧˧ | ɓaː˧˥ naː˧˥ | ɓaː˧˧ naː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˥ naː˧˥ | ɓaː˧˥˧ naː˧˥˧ |
Danh từ
sửaBa Na
- (Dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam.
- (Tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Ba Na.
Tham khảo
sửa- "Ba Na", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)