Roh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɔ˧˧ | ʐɔ˧˥ | ɹɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɔ˧˥ | ɹɔ˧˥˧ |
Danh từ riêng
sửaRoh
Đồng nghĩa
sửa- Ba Na
- Tơ Lô, Tơ-lô
- Giơ Lâng, Giơ-lâng
- Rơ Ngao
- Krem
- Con-kde, Con Kde
- A la công
- Krăng
- Bơ Môn
- Kpăng Công
- Y Lăng, Y lăng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Roh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)