Con kde

(Đổi hướng từ Con-kde)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ kəː˧˧˧˧kɔŋ˧˥ kəː˧˥˧˥kɔŋ˧˧ kəː˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ kəː˧˥ ɟɛ˧˥kɔn˧˥˧ kəː˧˥˧ ɟɛ˧˥˧

Danh từ riêng sửa

Con-kde, Con Kde

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Ba Na.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa