Y Lăng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ laŋ˧˧ | i˧˥ laŋ˧˥ | i˧˧ laŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ laŋ˧˥ | i˧˥˧ laŋ˧˥˧ |
Danh từ riêng
sửaY Lăng, Y lăng
Đồng nghĩa
sửa- Ba Na
- Tơ Lô, Tơ-lô
- Giơ Lâng, Giơ-lâng
- Rơ Ngao
- Krem
- Roh
- Con-kde, Con Kde
- A la công
- Krăng
- Bơ Môn
- Kpăng Công
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Y Lăng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)