Häuschen
Tiếng Đức sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Häuschen gt (mạnh, sở hữu cách Häuschens, số nhiều Häuschen hoặc (thuộc vùng) Häuserchen)
- Dạng giảm nhẹ nghĩa của Haus
Biến cách sửa
Biến cách của Häuschen [giống trung, mạnh]
Tham khảo sửa
- “Häuschen” in Duden online
- “Häuschen”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache