Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

edge

  1. Cạnh, đường biên, bờ. Dùng Trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị), ...
  2. Một tính chất hay yếu tố đem lại tình trạng ưu việt so với đối thủ cạnh tranh gát gao.
    His cars have the edge over his rivals - những cái xe của anh ta có điểm ưu việt so với xe của các đối thủ.

Từ dẫn xuất

sửa
edge of a triangle
cạnh hình tam giác

Dịch

sửa