Chinese
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʃɑɪ.ˈniz/
Hoa Kỳ | [tʃɑɪ.ˈniz] |
Tính từ riêng
sửaChinese /tʃɑɪ.ˈniz/
Danh từ riêng
sửaChinese /tʃɑɪ.ˈniz/
- Người Hán, người Tàu.
- (The Chinese) Nhân dân Trung Quốc, nhất là nhân dân Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Tham khảo
sửa- "Chinese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)