Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Wiktionary
 
Wiktionary
Min Nan edition of Wiktionary
 
Men in Hanfu (traditional Chinese clothing)
 
Lion dancers at New York City's Chinese New Year celebration, 2015.
  • IPA: /tʃɑɪ.ˈniz/
  Hoa Kỳ

Tính từ riêng

sửa

Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/

  1. (thuộc) Trung Quốc, nhất là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
  2. Hán, Tàu.

Danh từ riêng

sửa

Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/

  1. Người Hán, người Tàu.
  2. (The Chinese) Nhân dân Trung Quốc, nhất là nhân dân Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Tham khảo

sửa