Xem thêm: brille

Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)
  • Tách âm: Bril·le (số nhiều: Bril·len)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Thượng Đức trung đại muộn berille, bril(le).

Danh từ

sửa

Brille gc (sở hữu cách Brille, số nhiều Brillen)

  1. Kính mắt, kính đeo mắt.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Brille”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache