Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𩑃
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𩑃
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Cám
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
Chữ Hán
sửa
𩑃
U+29443
,
𩑃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-29443
←
𩑂
[U+29442]
CJK Unified Ideographs Extension B
𩑄
→
[U+29444]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
22
Bộ thủ
:
音
+
13 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “音 13” ghi đè từ khóa trước, “水38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+29443
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm: yè
Tiếng Cám
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ȵiɛk/
Động từ
sửa
𩑃
Chơi
,
nô đùa
,
đùa giỡn
.