Tra từ bắt đầu bởi
𡨸

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡨸 U+21A38, 𡨸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21A38
𡨷
[U+21A37]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡨹
[U+21A39]
Thư pháp
 

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ʨɨ˧˩˨ʨɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ʨɨ˧˩ʨɨ̰˨˨
𡨸 viết theo chữ quốc ngữ

chữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Từ nguyênSửa đổi

Chữ này ghép phần phát âm (đọc là "trữ") với phần ý nghĩa của (tự, nghĩa là chữ viết).

Danh từSửa đổi

𡨸

  1. Dạng Nôm của chữ.

Đồng nghĩaSửa đổi

Ghi chú sử dụngSửa đổi

  1. Trong Quốc âm thi tập:
    𢚸𡨸 – tấm lòng im ỉm chữ nhàn phong