Tiếng Sumer

sửa
 
𒀊 U+1200A, 𒀊
CUNEIFORM SIGN AB
𒀉
[U+12009]
Cuneiform 𒀋
[U+1200B]

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

𒀊

  1. Người lớn tuổi.
  2. Người chứng kiến.
  3. Cha, bố.
  4. Viên chức, công chức.

Tham khảo

sửa