Tiếng Triều Tiên

sửa

Âm tiết

sửa

Hangul có khối âm tiết tạo bởi , , , và .

Danh từ

sửa

하루 (haru)

  1. một ngày, 24 giờ
  2. từ sáng đến tối
    từng ngày từng ngày