Tiếng Triều Tiên sửa

U+C14B, 셋
HANGUL SYLLABLE SES
Thành phần: + +

[U+C14A]
Hangul Syllables
[U+C14C]

Từ nguyên sửa

Từ thuần Hàn.

Cách phát âm sửa

Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?set
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?ses
McCune–Reischauer?set
Latinh hóa Yale?seys

Số từ sửa

  1. Số ba.

Ghi chú sử dụng sửa

Từ này có thể trở thành:

  • (seo) trước ㄷ, ㅁ, ㅂ, ㅍ
  • (seok) trước ㄴ, ㄷ, ㅅ, ㅈ
  • (se)

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa