셋
Tiếng Triều Tiên
sửa
|
Từ nguyên
sửaTừ thuần Hàn.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰe̞t̚]
- Ngữ âm Hangul: [섿]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | set |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | ses |
McCune–Reischauer? | set |
Latinh hóa Yale? | seys |
Số từ
sửa셋
Ghi chú sử dụng
sửaTừ này có thể trở thành: